Việc lựa chọn bơm trục vít Ronice phù hợp cho các ứng dụng vận chuyển chất lỏng phức tạp (có độ nhớt cao, chứa hạt rắn, hoặc nhạy cảm với lực cắt) đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các thông số kỹ thuật bơm trục vít cốt lõi. Hiểu đúng các con số này không chỉ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mà còn đảm bảo chi phí vận hành hợp lý. Điện Cơ Thiên Phúc Hưng, với kinh nghiệm chuyên môn, sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và giải mã các thông số quan trọng nhất của bơm trục vít Ronice.

Các Thông Số Về Hiệu Suất Thủy Lực
Các thông số này xác định khả năng làm việc của bơm với chất lỏng.
1. Lưu Lượng Bơm (Capacity - Q)
-
Ý nghĩa: Đây là thể tích chất lỏng mà bơm có thể vận chuyển trong một đơn vị thời gian, thường được tính bằng lưu lượng bơm (m³/h) hoặc lít/phút (LPM).
-
Cách đọc: Lưu lượng của bơm trục vít Ronice tỉ lệ thuận với tốc độ quay của trục vít.
-
Lưu ý chuyên gia: Lưu lượng thực tế có thể thấp hơn lưu lượng danh định nếu chất lỏng có độ nhớt quá cao hoặc nếu tốc độ quay của bơm quá thấp. Chọn bơm có lưu lượng phù hợp giúp tránh lãng phí năng lượng và đảm bảo dòng chảy ổn định.
2. Áp Suất Đầu Ra (Discharge Pressure - P)
-
Ý nghĩa: Là áp suất mà bơm tạo ra để đẩy chất lỏng qua hệ thống đường ống, van, và các thiết bị khác. Thường được tính bằng Bar (hoặc psi, MPa).
-
Cách đọc: Trong bơm trục vít đơn Ronice, áp suất đầu ra thường phụ thuộc vào số lượng "cấp" (stage) của Rotor/Stator. Số cấp càng nhiều, áp suất tối đa càng cao.
-
Lưu ý: Đảm bảo áp suất định mức của bơm phải lớn hơn áp suất yêu cầu của hệ thống để khắc phục tổn thất áp suất (áp suất ma sát) trên đường ống.
3. Khả Năng Hút Sâu (Suction Lift)
-
Ý nghĩa: Khả năng của bơm tạo ra chân không ở đầu hút để hút chất lỏng từ bể chứa thấp hơn.
-
Cách đọc: Bơm trục vít, đặc biệt là bơm trục vít đơn và bơm trục vít kép Ronice, có khả năng tự mồi (self-priming) rất tốt, thường có thể hút sâu vài mét (ví dụ: ≤ 8m) ngay cả khi đường ống khô.
Xem thêm >> Các Dòng Bơm Trục Vít Ronice
Thông Số Về Điện Và Vận Hành
Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí lắp đặt và vận hành dài hạn.
.png)
1. Công Suất Động Cơ (Motor Power)
-
Ý nghĩa: Xác định năng lượng điện cần thiết để vận hành bơm, được tính bằng công suất động cơ (kW) hoặc mã lực (HP).
-
Cách đọc: Công suất động cơ (kW) càng cao, bơm càng có khả năng xử lý chất lỏng có độ nhớt cao hơn, hoặc vận chuyển ở áp suất lớn hơn.
-
Lưu ý chuyên gia: Không phải lúc nào bơm có công suất lớn hơn cũng tốt hơn. Việc chọn bơm quá lớn sẽ dẫn đến lãng phí điện năng và chi phí đầu tư ban đầu cao. Công suất phải được tính toán dựa trên độ nhớt và áp suất vận hành tối đa.
2. Độ Ồn Khi Vận Hành (Noise Level)
-
Ý nghĩa: Mức độ âm thanh mà bơm phát ra, thường được đo bằng độ ồn khi vận hành (dB) (Decibel).
-
Cách đọc: Độ ồn khi vận hành (dB) càng thấp càng tốt. Bơm trục vít kép Ronice thường có độ ồn thấp hơn đáng kể so với bơm trục vít đơn hoặc các loại bơm dịch chuyển tích cực khác nhờ vào cấu trúc chống rung và dòng chảy không xung.
-
Lưu ý: Trong các nhà máy thực phẩm hoặc dược phẩm, nơi có yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường làm việc, việc chọn bơm có độ ồn thấp (≤ 80dB) là ưu tiên hàng đầu.
3. Vật Liệu Chế Tạo (Material Construction)
-
Ý nghĩa: Chất liệu được sử dụng để chế tạo Rotor, Stator và vỏ bơm.
-
Cách đọc:
-
Inox 304/316L: Yêu cầu cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất để chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh.
-
Cao su/Polyme (Stator): Lựa chọn loại cao su (NBR, EPDM, Viton) phải phù hợp với tính chất hóa học và nhiệt độ của chất lỏng cần bơm.
-
Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật Bơm Trục Vít Cốt Lõi
Để lựa chọn chính xác bơm trục vít Ronice, hãy tập trung vào ba tiêu chí chính:
-
Chất lỏng: Xác định độ nhớt, nhiệt độ, và tính ăn mòn của chất lỏng để chọn vật liệu và loại Rotor/Stator phù hợp.
-
Lưu lượng: Sử dụng lưu lượng bơm (m³/h) và áp suất (Bar) để tính toán công suất cần thiết.
-
Vận hành: Cân nhắc công suất động cơ (kW) và độ ồn khi vận hành (dB) để tối ưu hóa chi phí điện năng và môi trường làm việc.
Điện Cơ Thiên Phúc Hưng cam kết cung cấp đầy đủ và minh bạch thông số kỹ thuật bơm trục vít Ronice, cùng với sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị, đảm bảo hiệu suất và độ bền tối đa.

